Có 2 kết quả:

衬衫 chèn shān ㄔㄣˋ ㄕㄢ襯衫 chèn shān ㄔㄣˋ ㄕㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shirt
(2) blouse
(3) CL:件[jian4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shirt
(2) blouse
(3) CL:件[jian4]

Bình luận 0